130+ Họ Tiếng Anh Phổ Biến & Cách Đặt Các Họ Trong Tiếng Anh

21 Likes Comment
cac-ho-trong-tieng-anh

Tương tự như tiếng Việt, một cái tên tiếng Anh đầy đủ cũng bao gồm 3 phần. Nếu bạn đang muốn đặt cho mình một cái tên thật hay nhưng chưa biết dùng họ gì cho phù hợp. Hãy cùng status.vn tìm hiểu về ý nghĩa các họ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.

Hơn 100 Họ Tiếng Anh Phổ Biến

cac-ho-trong-tieng-anh
Các họ trong tiếng Anh thường được dùng
STT Họ  Phát âm  Ý nghĩa 
1 Adams /ˈædəm/
  • Bắt nguồn từ “Adam”, nghĩa là “người” trong tiếng Do Thái 
  • Là người đàn ông đầu tiên mà Đức Chúa Trời tạo ra trong kinh thánh của Kito giáo 
2 Allen /ˈalən/
  • Bắt nguồn từ “Allan”, có nghĩa là “tảng đá”
  • Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 6 bởi những quý tộc nhập cư Anh 
3 Anderson /ˈandəsən/
  • Bắt nguồn từ “Andrew”, nghĩa là “người đàn ông” trong tiếng Hy Lạp
  • Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 ở Scotland
  • Họ được sử dụng phổ biến nhất ở Thụy Điển 
4 Atkinson /ˈatkɪnsən/
  • Bắt nguồn từ tên “Atkin”, biến thể của “Adam” 
5 Bailey /ˈbālē/
  • Chỉ những người làm nghề quản gia, người quản lý 
  • Tên của một địa điểm ở Lancashire
6 Baker /ˈbākər/
  • Chỉ những người làm nghề buôn bán hoặc làm bánh mì 
7 Ball  /bôl/
  • Phiên bản rút gọn của “Baldwin” 
  • Tên gọi khác của “Balle”, nghĩa là “dốc”, “ngọn đồi” trong tiếng Bắc Âu
8 Barker /ˈbärkər
  • Biến thể của “Berker”, nghĩa là “người làm nghề thuộc da”
  • Xuất hiện trước thế kỷ 7, được sử dụng lần đầu tiên bởi người Anh Olde 
9 Barnes /bˈɑːnz/
  • Bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nghĩa là “người sống trong nhà kho”, “người làm việc trong một nhà kho”  
10 Bell /bel/
  • Bắt nguồn từ tiếng Pháp Cổ, nghĩa là “đẹp” hoặc “công bằng” 
11 Bennett /bˈɛnɪt/
  • Bắt nguồn từ “Benedict” hoặc “Benedictus” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “ban phước”
  • Xuất hiện từ thế kỷ 12 
12 Booth /buːθ/
  • Bắt nguồn từ “Both”, dùng để chỉ những nơi trú ẩn, tánh nắng, mưa
  • Phổ biến nhất ở miền Bắc nước Anh và Scandinavia
13 Bradley /ˈbrædli/
  • Bắt nguồn từ “Broad wood” hoặc “Broad meadow”, nghĩa là “rừng rộng” hoặc “đồng cỏ rộng lớn”
  • Có liên quan đến văn hóa Gaelic của người Ireland 
14 Brooks /brʊk/
  • Dùng để chỉ những người sinh sống gần một con suối
15 Brown /braʊn/
  • Dùng để chỉ người có làn da hoặc mái tóc nâu 
  • Họ phổ biến ở Anh, Scotland và Ireland
16 Burton /ˈbərtn/
  • Kết hợp bởi hai từ “Burh” nghĩa là pháo đài và “Tun” nghĩa là khu vực được bảo vệ”, “khu định cư” 
  • Họ tiếng Anh khá phổ biến 
17 Butler /ˈbʌt.lɚ/
  • Dùng để chỉ những người quản lý rượu hoặc người hầu chính trong các gia đình giàu có thời Trung cổ 
  • Xuất hiện lần đầu ở Ireland sau cuộc xâm lược của người Anh vào thế kỷ 12 
18 Campbell /kˈambəl/
  • Dùng để chỉ những người “có miệng méo xệch” 
  • Gốc Gaelic Scotland
19 Carter /ˈkɑː.tər/
  • Chỉ những người làm nghề vận chuyển hàng hóa bằng xe đẩy 
  • Gốc tiếng Anh, Ailen và Scotland
20 Chapman /ˈchapmən/
  • Chỉ những người là thương nhân, thương gia hoặc doanh nhân 
  • Họ tiếng Anh khá phổ biến 
21 Clarke /klˈɑːk/
  • Bắt nguồn từ “Clericus” trong tiếng Latin, nghĩa là “thư ký” 
22 Cole /kōl/
  • Bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nghĩa là “màu đen”, “than đen” hoặc “than củi” 
23 Collins  /ˈkälənz/
  • Biến thể của “Cuilein” trong tiếng Ireland, nghĩa là “người yêu” 
242 Cook /kʊk/
  • Chỉ những người làm nghề đầu bếp, người nấu ăn chính hoặc mở quán ăn
  • Xuất hiện lần đầu ở bộ lạc Anglo-Saxon, Anh
526 Cooper /ˈkuː.pər/
  • Chỉ những người làm nghề chế tạo hoặc sửa chữa tàu gỗ 
27 Corbyn /kˈɔːbɪn/
  • Chỉ những người có mái tóc xù, tổ quạ 
  • Xuất hiện lần đầu ở Corbon, Calvados hoặc Corbon ở Orne, Pháp
28 Cox /kɑːks/
  • Bắt nguồn từ “Cooc” hoặc “Cock” trong tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là con gà trống 
  • Phổ biến ở Bỉ và Hà Lan Limburg
29 Davidson /ˈdeɪ.vɪd.sən/
  • Nghĩa là “được yêu quý” hoặc “hậu duệ của David” trong tiếng Do Thái 
  • Xuất hiện lần đầu ở các vùng Scotland, miền bắc nước Anh hoặc Do Thái
30 Davies /dˈe‍ɪvɪz/
  • Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, biến thể của “David”, tương tự “Davis” hoặc “Davie” 
31 Dawson /dˈɔːsən/
  • Nghĩa là “hậu duệ của David” 
  • Gốc Anglo-Saxon, sau đó lan sang Ireland, Scotland và Wales
32 Dixon /dˈɪksən/ 
  • Biến thể của “Dickson” gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Dick” 
33 Edwards /ˈed.wədz/ 
  • Biến thể của Edwardes và Edwardson, gốc tiếng Anh Olde từ trước thế kỷ 7
  • Chỉ “người bảo vệ sự thịnh vượng”, “người duy trì sự thịnh vượng” 
34 Elliott /ˈɛlɪət/
  • Có nhiều phiên bản khác nhau về nguồn gốc của họ “Elliott”, những phổ biến nhất là phiên bản thời trung cổ: 
  • Bắt nguồn từ gốc từ “Elis” hoặc “Elijiah”, nghĩa là “Jehovah là Đức Chúa Trời của tôi” 
35 Evans /ˈɛvənz/ 
  • Viết gọn của “Evanson”, là “hậu duệ của Evan”, bắt nguồn từ xứ Wales 
  • Họ phổ biến thứ 8 ở Anh 
36 Fisher /fˈɪʃə/
  • Chỉ những người làm nghề chài lưới, đánh cá, nguồn gốc Scotland
  • Họ phổ biến ở Scotland, Anh và Ireland 
37 Fletcher /flˈɛt‍ʃə/ 
  • Bắt nguồn từ “Flechiera” trong tiếng Pháp, chỉ người thợ làm cung tên hoặc bán cung tên 
38 Ford /fˈɔːd/
  • Biến thể của họ “O Fuartháin” của người Ailen, chỉ người sống gần pháo đài 
39 Foster /fˈɒstə/
  • Bắt nguồn từ “Fostre”, “Forstrian” hoặc “Forster”, nghĩa là “người chăm sóc”, “hậu phương” 
40 Fox /fˈɒks/
  • Xuất hiện lần đầu tiên ở Anh và Ireland khoảng trước thế kỷ 7, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “con cáo” 
41 Gibson /ɡˈɪbsən/
  • Bắt nguồn từ “Gilbert”, nghĩa là “Hậu duệ của Gilbert”, hoặc “hậu duệ của Gib” 
  • Phổ biến ở Anh và Scotland 
42 Graham /ɡɹˈe‍ɪəm/
  • Biến thể của “Grahame” hoặc “Graeme”, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “ngôi nhà màu xám” 
43 Grant /ɡrant/
  • Bắt nguồn từ “Graund” hoặc “Graunt”, nghĩa là “cao”, “to lớn” 
  • Phổ biến trong tộc người Norman và Scotland 
44 Gray /ɡreɪ/ 
  • Chỉ những người có mái tóc màu xám theo gốc Scotland 
  • Chỉ những người có gốc gác đến từ Graye, Calvados
45 Green /ɡriːn/
  • Bắt nguồn từ “Grene”, nghĩa là màu xanh lá cây  
  • Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ thứ 7
46 Griffiths /ɡɹˈɪfɪθs/
  • Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, nghĩa là “người thủ lĩnh mạnh mẽ” hoặc “hậu duệ của người thủ lĩnh”
  • Một số biến thể khác bao gồm: “Griffin”, “Gruffin” hoặc “Griffith”  
47 Hall /hˈɔːl/
  • Bắt nguồn từ “Heall”, “Halle” hoặc “Holl”, nghĩa là “vùng đất rộng lớn” 
  • Phổ biến ở Scotland, Đức, Anh, Ireland và Scandinavia 
48 Hamilton /hˈamə‍ltən/
  • Bắt nguồn từ tên ngôi làng Hamilton, ở Leicestershire, Anh 
  • Xuất hiện lần đầu tiên ở Scotland và Bắc Ireland
49 Harris /hˈaɹɪs/
  • Bắt nguồn từ “Harry” hoặc “Henry”, nghĩa là “hậu duệ của Henry”, hoặc “người cai quản gia tộc” 
  • Phổ biến ở Anh, Ailen và Scotland 
50 Harrison /hˈaɹɪsən/
  • Phiên bản khác của “Harris”, nghĩa là “hậu duệ của Harry”
  • Phổ biến ở Anh, Ailen và Scotland 
51 Harvey /hˈɑːvi/
  • Bắt nguồn từ ngôn ngữ Celtic, nghĩa là “hiếu thắng”, “hăng hái”, “xứng đáng” hoặc “mạnh mẽ” 
5 Henderson /hˈɛndəsən/
  • Bắt nguồn từ Hendry hoặc Henry, nghĩa là “hậu duệ của Hendry”
  • Phổ biến ở Scotland 
2 Hill /hil/
  • Bắt nguồn từ Hillary trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “những người sống trên ngọn đồi” 
  • Họ phổ biến thứ 36 ở Anh 
53 Holmes /hˈə‍ʊmz/
  • Bắt nguồn từ Holm, nghĩa là “một hòn đảo” trong ngôn ngữ của vùng Trung Bắc nước Anh
  • Nghĩa là “Hậu duệ của Thomas” trong tiếng Ireland 
54 Howard /hˈa‍ʊəd/
  • Bắt nguồn từ “Huard” hoặc “Heward” của người Norman, nghĩa là “người có địa vị cấp cao”, “quản giáo trưởng” 
55 Hughes /hjˈuːz/
  • Viết gọn của “Hugheson”, nghĩa là “hậu duệ của Hugh” 
  • Cách hiểu khác là “tâm trí” hoặc “tinh thần” 
  • Phổ biến ở Wales, Scotland, Ireland và Pháp
56 Hunt /hənt/
  • Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ những người làm nghề săn bắt  
57 Hunter /hˈʌntə/
  • Bắt nguồn từ tiếng Anh Olde, chỉ “Hunta” hoặc “Huntian”, nghĩa là “người thợ săn” 
  • Xuất hiện từ trước thế kỷ 7
58 Jackson /d‍ʒˈaksən/
  • Nghĩa là “hậu duệ của Jackson” 
  • Rất phổ biến ở Anh và Scotland 
59 James /d‍ʒˈe‍ɪmz/
  • Bắt nguồn từ Jacob trong tiếng Do Thái, nghĩa là “người thay thế”, “người theo sau” 
  • Họ phổ biến ở Nam xứ Wales 
60 Jenkins /d‍ʒˈɛŋkɪnz/
  • Bắt nguồn từ John trong ngôn ngữ của người Cornwall, Anh, nghĩa là “Đức Chúa Trời đã ban cho tôi một đứa con trai” 
  • Họ phổ biến ở Anh và xứ Wales 
61 Johnson /d‍ʒˈɒnsən/
  • Bắt nguồn từ “Johannes” hoặc “Yohanan” trong tiếng Latin, có thể hiểu là “hậu duệ của John”, hoặc “Đức Jehavah đã ưu ái” 
  • Phổ biến ở Scotland 
62 Johnston /d‍ʒˈɒnstən/
  • Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “John”s town” (thị trấn của John)
63 Jones /d‍ʒˈə‍ʊnz/
  • Biến thể của Johnson, xuất hiện lần đầu ở xứ Wales
  • Họ phổ biến ở xứ Wales và miền Trung nước Anh 
64 Kelly /ˌkel.i/
  • Bắt nguồn từ Ceallach, nghĩa là “óc sáng tạo” 
  • Họ phổ biến ở Ailen 
65 Kennedy /kˈɛnədi/
  • Dùng để chỉ “ai đó có vẻ ngoài xấu xí” 
  • Bắt nguồn từ ngôn ngữ Ceanneidigh dùng để chỉ “Hậu duệ của Ceanneidigh”
66 King /kˈɪŋ/
  • Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “thủ lĩnh bộ lạc”
  • Người từng phục vụ trong gia đình Hoàng Gia 
  • Phổ biến ở Scotland và Ireland 
67 Knight /naɪt/
  • Xuất phát từ “Cniht” dùng để chỉ “người hầu” hoặc “người lính trưởng” trong tiếng Anh cổ 
  • Bắt nguồn từ nền văn hóa Anglo-Saxon của Anh
68 Lawrence /lˈɒɹəns/
  • Chỉ những người đến từ Laurentium, một thị trấn gần Ý 
  • Họ phổ biến ở Anh, Ý và Pháp 
69 Lee /lˈiː/
  • Biến thể của “Lea”, “Leah” hoặc “Leigh” trong tiếng Anh cổ, nghĩa là “đồng cỏ” hoặc “rừng” 
70 Lewis /ˈluːɪs/
  • Bắt nguồn từ xứ Wales, nghĩa là “người chiến thắng” hoặc “vinh quang” 
  • Một số biến thể bao gồm: Lewes, Louis hoặc Luis 
71 Lloyd /lˈɔ‍ɪd/
  • Xuất hiện từ trước thế kỷ 7, bắt nguồn từ “Llwyd”, nghĩa là “màu xám” 
72 Marshall /mˈɑːʃə‍l/
  • Bắt nguồn từ “Mareschal”, họ gốc Norman cổ đại 
  • Có chứa yếu tố tiếng Đức là “Marah”, nghĩa là “người cưỡi ngựa” 
73 Martin /mˈɑːtɪn/
  • Bắt nguồn từ “Martis” hoặc “Mars” – vị thần chiến tranh theo thần thoại La Mã
  • Họ phổ biến ở Pháp, Scotland, Đức và Ireland
74 Mason /ˈmeɪ.sən/
  • Bắt nguồn từ “Maso”, nghĩa là “người làm công việc xây dựng từ đá” 
  • Họ phổ biến ở Ý, Anh, Ailen và Pháp 
75 Matthews /mˈaθjuːz/
  • Viết gọn của “Matthewson”, nghĩa là “hậu duệ của Matthew” 
  • Nghĩa là “quà tặng của Chúa” theo kinh thánh 
76 McDonald /mək dˈɒnə‍ld/ 
  • Chỉ “Hậu duệ của Donald”, hoặc “người cai trị thế giới” 
  • Họ phổ biến ở Scotland 
77 Miller /ˈmilər/
  • Chỉ “người công nhân làm việc tại nhà máy”  
  • Nguồn gốc tiếng Anh cổ 
78 Mitchell /mˈɪt‍ʃə‍l/
  • Nguồn gốc tiếng Pháp, biến thể của Michael, có nghĩa là “Món quà từ Chúa”
  • Họ phổ biến ở Pháp, Ailen và Anh  
79 Moore /mˈʊ‍ə/
  • Bắt nguồn từ “Moor”, nghĩa là “khu đất hoang được khai hóa” 
  • Chủ yếu xuất hiện ở Anh 
80 Morgan /ˈmɔːɡən/
  • Bắt nguồn từ “Morcant” dùng để chỉ “Vòng tròn biển”
  • Xuất phát từ ngôn ngữ Celtic của người Anh ở xứ Wales 
81 Morris /mˈɒɹɪs/
  • Nguồn gốc từ “Maurice” hoặc “Maurus” có nghĩa là “Bóng tối”
  • Họ rất phổ biến ở Quần đảo Anh
82 Morrison /mˈɒɹɪsən/
  • Bắt nguồn từ “Morris”, nghĩa là “Hậu duệ của Morris” 
  • Họ của người Scotland gốc Anglo, cũng phổ biến ở Ireland 
83 Murphy /mˈɜːfi/
  • Biến thể của “Murchadh”, “Murphey” hoặc “MacMurphy”, nghĩa là “Chiến binh của biển cả” 
  • Xuất hiện lần đầu tiên ở Ireland 
84 Murray /mˈʌɹe‍ɪ/
  • Bắt nguồn từ “Moray”, có nghĩa là “định cư trên biển” theo gốc Scotland
  • Hoặc bắt nguồn từ “Muireb” có nghĩa là “người đi biển” theo gốc Ireland 
85 Owen /ˈə‍ʊən/
  • Bắt nguồn từ Owain trong ngôn ngữ xứ Wales, chỉ “quý tộc” hoặc “sinh ra tốt đẹp”
86 Palmer /pˈɑːmə/ 
  • Bắt nguồn từ “Palmer” trong tiếng Pháp Cổ hoặc “Palmifer” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “người khiêng cọ” 
  • Người đầu tiên mang họ này được cho là đã đem cành cọ trở về từ Đất Thánh 
87 Parker /pˈɑːkə/
  • Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ “người trông coi công viên” 
88 Payne /pˈe‍ɪn/
  • Bắt nguồn từ “Paien” trong tiếng Anh cổ hoặc “Paganus” trong tiếng Latin, nghĩa là “người ở vùng quê”, “người mộc mạc” 
89 Pearce /pˈi‍əs/
  • Biến thể của “Piers” một dạng của Peter, có nghĩa là “tảng đá” 
  • Bắt nguồn từ các bộ lạc Anglo-Saxon
  • Phổ biến ở Ireland và xứ Wales
90 Pearson /per.sʌn/
  • Bắt nguồn từ “Piers”, nghĩa là “hậu duệ của Peter” 
  • Họ phổ biến ở Ireland 
91 Perry /ˈper.i/
  • Nguồn gốc từ tiếng Wales, chỉ những người sống ở gần cây lê
  • Một số cách giải thích khác có thể hiểu là “người lạ”, “khách vãng lai” 
92 Phillips /ˈfiləps/
  • Bắt nguồn từ “Philein”, gốc tiếng Anh Trung cổ, nghĩa là “người yêu ngựa” 
93 Powell /pˈa‍ʊɛl/
  • Nguồn gốc từ xứ Wales và là dạng Anh hóa của “nHywel” hoặc “Howell”, nghĩa là “hậu duệ của Hywel” 
94 Price /praɪs/
  • Nguồn gốc từ xứ Wales, nghĩa là “con trai của Rhys”
95 Reid /ɹˈiːd/
  • Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “màu đỏ” 
96 Reynolds /ɹˈɛnə‍ldz/
  • Bắt nguồn từ “Reginald” có nghĩa là “Người cai trị quyền lực”
  • Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Pháp 
97 Richards /ɹˈɪt‍ʃədz/
  • Nghĩa là “mạnh mẽ”, “dũng cảm” 
  • Được người Norman đưa đến Vương Quốc Anh vào năm 1066, được cho là từ gốc Đức 
98 Richardson /ɹˈɪt‍ʃədsən/
  • Nghĩa là “hậu duệ của Richard” 
99 Roberts /ɹˈɒbəts/
  • Nghĩa là “tỏa sáng” hoặc “nổi tiếng” 
  • Chủ yếu xuất hiện ở Anh 
100 Robertson /ɹˈɒbətsən/ 
  • Nguồn gốc ở Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Robert” 
101 Robinson /ɹˈɒbɪnsən/
  • “Hậu duệ của Ronbin” 
  • “Danh vọng”, “tỏa sáng” 
102 Rogers /ɹˈɒd‍ʒəz/
  • Nguồn gốc từ các vùng Anglo-Saxon và Norman, nghĩa là “danh vọng”, “nổi tiếng” 
103 Rose /ɹˈə‍ʊz/
  • Bắt nguồn từ tên của loài hoa hồng 
  • Chủ yếu xuất hiện ở Pháp, Ireland, Anh, Scotland và Đức 
104 Ross /ɹˈɒs/
  • Bắt nguồn từ “Headland” trong tiếng Gaelic, có nghĩa là “Đất mũi”, “phần đất đầu tiên” 
  • Phổ biến ở Anh và Scotland 
105 Russell /ɹˈʌsə‍l/
  • Nghĩa là “Hậu duệ của người da đỏ”, hoặc “đứa bé tóc đỏ” trong biến thể tiếng Pháp
  • Được du nhập vào nước Anh bởi người Norman
  • Là tên họ nổi tiếng nhất Vương quốc Anh 
106 Saunders /sˈɔːndəz/
  • Bắt nguồn từ tên Hy Lạp “Alexandros”, nghĩa là “Thần bảo hộ của những người đàn ông”
  • Xuất hiện lần đầu tiên ở Quần đảo Anh 
107 Scott /skˈɒt/ 
  • Nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ “Scotti”, chỉ những người thuộc về Scotland 
  • Xuất hiện từ trước thế kỷ 7 
108 Shaw /ʃˈɔː/
  • Chỉ những người sống ở khu vực có nhiều bụi rậm 
  • Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Scotland 
109 Simpson /sˈɪmpsən/
  • Nguồn gốc từ các từ “Symson”, “Simme” hoặc Simon”, dùng để chỉ “hậu duệ của Simon”
  • Chủ yếu xuất hiện ở Scotland 
110 Smith /smɪθ/
  • Bắt nguồn từ “Smitan”, có nghĩa là “hãy cười lên”
111 Spencer /ˈspensər/
  • Chỉ những người quản gia 
  • Những người đầu tiên mang họ này được cho là đã di cư đến Anh vào năm 1066 
112 Stevens /stˈiːvənz/ 
  • Bắt nguồn từ “Stephanos” trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “Vương miện” hoặc “Vòng hoa”
113 Stewart /stjˈuːət/
  • Bắt nguồn từ “Stigeweard”, nghĩa là “người giám sát” trong tiếng Anh cổ
  • Xuất hiện từ trước thế kỷ thứ 7
114 Taylor /tˈe‍ɪlə/
  • Nguồn gốc từ Quần đảo Anh, chỉ những người làm nghề thợ may 
  • Họ phổ biến ở Quần đảo Anh, Pháp
115 Thomas /tˈɒməs/
  • Nghĩa là “Sinh đôi”
  • Chủ yếu xuất hiện ở Scotland, xứ Wales, Anh, Hà Lan, Đức, Pháp và Đan Mạch
116 Thompson /tˈɒmpsən/
  • Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Thom” hoặc “hậu duệ của Tom” 
117 Thomson /tˈɒmsən/ 
  • Nguồn gốc từ vùng Welsh, nghĩa là “Hậu duệ của Thomas” 
118 Turner /tˈɜːnə/ 
  • Nguồn gốc Scotland, chỉ người chế tạo đồ vật từ gỗ hoặc kim loại
119 Walker /wˈɔːkə/
  • Nguồn gốc tiếng Đức, nghĩa là “những người đi bộ”, “người hành hương” 
  • Một số biến thể bao gồm “Welker”, “Walcher”, “Welcker”, hoặc “Wallker”
120 Walsh /wˈɒlʃ/
  • Nguồn gốc từ cộng đồng binh lính Anh và xứ Wale, nghĩa đen là “người xứ Wales” 
  • Chủ yếu xuất hiện ở Ireland 
121 Ward /wôrd/
  • Nghĩa là “người giám hộ” hoặc “người canh gác” trong tiếng Anh cổ 
  • Du nhập đến Anh vào năm 1066 bởi người Norman
122 Watson /wˈɒtsən/ 
  • Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Walter” 
123 Watts /wˈɒt/ 
  • Nguồn gốc Norman, viết tắt của “Walter”, nghĩa là “người cai trị”, “chiến binh” 
  • Xuất hiện trước thế kỷ 7
124 Webb /wˈɛb/
  • Bắt nguồn từ “Webber” hoặc “Web”, nghĩa là “dệt may” 
  • Xuất hiện từ thời Anh Olde, trước thế kỷ 7
125 Webster /ˈweb.stɚ/
  • Nguồn gốc Anglo-Saxon, chỉ những người thợ dệt 
  • Họ nổi tiếng ở Yorkshire, Lancashire và Midlands
126 West /wˈɛst/
  • Chỉ những người sống ở miền Tây
  • Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Đức 
127 White /wˈa‍ɪt/ 
  • Nguồn gốc từ Ireland, chỉ những người sống ở Đảo Wight, gần Hampshire, Anh
128 Wilkinson /wˈɪlkɪnsən/
  • Xuất hiện sau những cuộc xâm lược của người Viking đến Scotland, nghĩa là “ước muốn” 
129 Williams /wˈɪli‍əmz/ 
  • Nguồn gốc từ ngôn ngữ Belgic “Guild-helm”, nghĩa là “những người đội mũ bằng vàng” 
  • Họ phổ biến ở xứ Wales 
130 Williamson /wˈɪli‍əmsən/
  • Nghĩa là “hậu duệ của William” 
  • Họ phổ biến ở Anh 
131 Wilson /wˈɪlsən/
  • Bắt nguồn từ “Will”, tên gọi phổ biến thời Trung cổ, nghĩa là “mong muốn” 
  • Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Scotland 
132 Wood /wʊd/ 
  • Nguồn gốc từ “Wudu” có nghĩa là “một khu rừng” hoặc “gỗ”
  • Họ nổi tiếng ở Anh 
133 Wright /raɪt/
  • Nguồn gốc từ “Wryhta” hoặc “Wyrhta” có nghĩa là “người công nhân” hoặc “người bào gỗ”
  • Xuất hiện từ năm 700 sau Công nguyên ở Anh
134 Young /jʌŋ/
  • Bắt nguồn từ “Geong”, có nghĩa là “người trẻ tuổi”
  • Xuất hiện từ thời Anglo-Saxon trước thế kỷ thứ 7

Cách Đặt Các Họ Trong Tiếng Anh

Tùy vào truyền thống văn hóa ở mỗi quốc gia mà sẽ có cách đặt tên họ khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến:

  • Đặt họ tiếng Anh theo địa danh
  • Đặt họ tiếng Anh theo đặt điểm ngoại hình
  • Đặt họ tiếng Anh theo nghề nghiệp
  • Đặt họ tiếng Anh theo địa lý
  • Đặt họ tiếng Anh theo người đỡ đầu
  • Đặt họ tiếng Anh theo tên tổ tiêng, người đứng đầu gia tộc
  • Đặt họ tiếng Anh theo đất đai gia đình sở hữu

Hy vọng qua bài viết trên sẽ cung cấp thêm nhiều thông tin thú vị về các họ trong tiếng Anh đến Quý bạn đọc. Chúc bạn sẽ tìm được cho mình một họ tên phù hợp và tạo được ấn tượng trong môi trường giao tiếp xung quanh.

How useful was this post?

Click on a star to rate it!

Average rating 4.7 / 5. Vote count: 20

No votes so far! Be the first to rate this post.

You might like

About the Author: Thục Nhi

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *