STT | Họ | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Adams | /ˈædəm/ | - Bắt nguồn từ “Adam”, nghĩa là “người” trong tiếng Do Thái
- Là người đàn ông đầu tiên mà Đức Chúa Trời tạo ra trong kinh thánh của Kito giáo
|
2 | Allen | /ˈalən/ | - Bắt nguồn từ “Allan”, có nghĩa là “tảng đá”
- Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 6 bởi những quý tộc nhập cư Anh
|
3 | Anderson | /ˈandəsən/ | - Bắt nguồn từ “Andrew”, nghĩa là “người đàn ông” trong tiếng Hy Lạp
- Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 ở Scotland
- Họ được sử dụng phổ biến nhất ở Thụy Điển
|
4 | Atkinson | /ˈatkɪnsən/ | - Bắt nguồn từ tên “Atkin”, biến thể của “Adam”
|
5 | Bailey | /ˈbālē/ | - Chỉ những người làm nghề quản gia, người quản lý
- Tên của một địa điểm ở Lancashire
|
6 | Baker | /ˈbākər/ | - Chỉ những người làm nghề buôn bán hoặc làm bánh mì
|
7 | Ball | /bôl/ | - Phiên bản rút gọn của “Baldwin”
- Tên gọi khác của “Balle”, nghĩa là “dốc”, “ngọn đồi” trong tiếng Bắc Âu
|
8 | Barker | /ˈbärkər | - Biến thể của “Berker”, nghĩa là “người làm nghề thuộc da”
- Xuất hiện trước thế kỷ 7, được sử dụng lần đầu tiên bởi người Anh Olde
|
9 | Barnes | /bˈɑːnz/ | - Bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nghĩa là “người sống trong nhà kho”, “người làm việc trong một nhà kho”
|
10 | Bell | /bel/ | - Bắt nguồn từ tiếng Pháp Cổ, nghĩa là “đẹp” hoặc “công bằng”
|
11 | Bennett | /bˈɛnɪt/ | - Bắt nguồn từ “Benedict” hoặc “Benedictus” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “ban phước”
- Xuất hiện từ thế kỷ 12
|
12 | Booth | /buːθ/ | - Bắt nguồn từ “Both”, dùng để chỉ những nơi trú ẩn, tánh nắng, mưa
- Phổ biến nhất ở miền Bắc nước Anh và Scandinavia
|
13 | Bradley | /ˈbrædli/ | - Bắt nguồn từ “Broad wood” hoặc “Broad meadow”, nghĩa là “rừng rộng” hoặc “đồng cỏ rộng lớn”
- Có liên quan đến văn hóa Gaelic của người Ireland
|
14 | Brooks | /brʊk/ | - Dùng để chỉ những người sinh sống gần một con suối
|
15 | Brown | /braʊn/ | - Dùng để chỉ người có làn da hoặc mái tóc nâu
- Họ phổ biến ở Anh, Scotland và Ireland
|
16 | Burton | /ˈbərtn/ | - Kết hợp bởi hai từ “Burh” nghĩa là pháo đài và “Tun” nghĩa là khu vực được bảo vệ”, “khu định cư”
- Họ tiếng Anh khá phổ biến
|
17 | Butler | /ˈbʌt.lɚ/ | - Dùng để chỉ những người quản lý rượu hoặc người hầu chính trong các gia đình giàu có thời Trung cổ
- Xuất hiện lần đầu ở Ireland sau cuộc xâm lược của người Anh vào thế kỷ 12
|
18 | Campbell | /kˈambəl/ | - Dùng để chỉ những người “có miệng méo xệch”
- Gốc Gaelic Scotland
|
19 | Carter | /ˈkɑː.tər/ | - Chỉ những người làm nghề vận chuyển hàng hóa bằng xe đẩy
- Gốc tiếng Anh, Ailen và Scotland
|
20 | Chapman | /ˈchapmən/ | - Chỉ những người là thương nhân, thương gia hoặc doanh nhân
- Họ tiếng Anh khá phổ biến
|
21 | Clarke | /klˈɑːk/ | - Bắt nguồn từ “Clericus” trong tiếng Latin, nghĩa là “thư ký”
|
22 | Cole | /kōl/ | - Bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nghĩa là “màu đen”, “than đen” hoặc “than củi”
|
23 | Collins | /ˈkälənz/ | - Biến thể của “Cuilein” trong tiếng Ireland, nghĩa là “người yêu”
|
242 | Cook | /kʊk/ | - Chỉ những người làm nghề đầu bếp, người nấu ăn chính hoặc mở quán ăn
- Xuất hiện lần đầu ở bộ lạc Anglo-Saxon, Anh
|
526 | Cooper | /ˈkuː.pər/ | - Chỉ những người làm nghề chế tạo hoặc sửa chữa tàu gỗ
|
27 | Corbyn | /kˈɔːbɪn/ | - Chỉ những người có mái tóc xù, tổ quạ
- Xuất hiện lần đầu ở Corbon, Calvados hoặc Corbon ở Orne, Pháp
|
28 | Cox | /kɑːks/ | - Bắt nguồn từ “Cooc” hoặc “Cock” trong tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là con gà trống
- Phổ biến ở Bỉ và Hà Lan Limburg
|
29 | Davidson | /ˈdeɪ.vɪd.sən/ | - Nghĩa là “được yêu quý” hoặc “hậu duệ của David” trong tiếng Do Thái
- Xuất hiện lần đầu ở các vùng Scotland, miền bắc nước Anh hoặc Do Thái
|
30 | Davies | /dˈeɪvɪz/ | - Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, biến thể của “David”, tương tự “Davis” hoặc “Davie”
|
31 | Dawson | /dˈɔːsən/ | - Nghĩa là “hậu duệ của David”
- Gốc Anglo-Saxon, sau đó lan sang Ireland, Scotland và Wales
|
32 | Dixon | /dˈɪksən/ | - Biến thể của “Dickson” gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Dick”
|
33 | Edwards | /ˈed.wədz/ | - Biến thể của Edwardes và Edwardson, gốc tiếng Anh Olde từ trước thế kỷ 7
- Chỉ “người bảo vệ sự thịnh vượng”, “người duy trì sự thịnh vượng”
|
34 | Elliott | /ˈɛlɪət/ | - Có nhiều phiên bản khác nhau về nguồn gốc của họ “Elliott”, những phổ biến nhất là phiên bản thời trung cổ:
- Bắt nguồn từ gốc từ “Elis” hoặc “Elijiah”, nghĩa là “Jehovah là Đức Chúa Trời của tôi”
|
35 | Evans | /ˈɛvənz/ | - Viết gọn của “Evanson”, là “hậu duệ của Evan”, bắt nguồn từ xứ Wales
- Họ phổ biến thứ 8 ở Anh
|
36 | Fisher | /fˈɪʃə/ | - Chỉ những người làm nghề chài lưới, đánh cá, nguồn gốc Scotland
- Họ phổ biến ở Scotland, Anh và Ireland
|
37 | Fletcher | /flˈɛtʃə/ | - Bắt nguồn từ “Flechiera” trong tiếng Pháp, chỉ người thợ làm cung tên hoặc bán cung tên
|
38 | Ford | /fˈɔːd/ | - Biến thể của họ “O Fuartháin” của người Ailen, chỉ người sống gần pháo đài
|
39 | Foster | /fˈɒstə/ | - Bắt nguồn từ “Fostre”, “Forstrian” hoặc “Forster”, nghĩa là “người chăm sóc”, “hậu phương”
|
40 | Fox | /fˈɒks/ | - Xuất hiện lần đầu tiên ở Anh và Ireland khoảng trước thế kỷ 7, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “con cáo”
|
41 | Gibson | /ɡˈɪbsən/ | - Bắt nguồn từ “Gilbert”, nghĩa là “Hậu duệ của Gilbert”, hoặc “hậu duệ của Gib”
- Phổ biến ở Anh và Scotland
|
42 | Graham | /ɡɹˈeɪəm/ | - Biến thể của “Grahame” hoặc “Graeme”, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “ngôi nhà màu xám”
|
43 | Grant | /ɡrant/ | - Bắt nguồn từ “Graund” hoặc “Graunt”, nghĩa là “cao”, “to lớn”
- Phổ biến trong tộc người Norman và Scotland
|
44 | Gray | /ɡreɪ/ | - Chỉ những người có mái tóc màu xám theo gốc Scotland
- Chỉ những người có gốc gác đến từ Graye, Calvados
|
45 | Green | /ɡriːn/ | - Bắt nguồn từ “Grene”, nghĩa là màu xanh lá cây
- Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ thứ 7
|
46 | Griffiths | /ɡɹˈɪfɪθs/ | - Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, nghĩa là “người thủ lĩnh mạnh mẽ” hoặc “hậu duệ của người thủ lĩnh”
- Một số biến thể khác bao gồm: “Griffin”, “Gruffin” hoặc “Griffith”
|
47 | Hall | /hˈɔːl/ | - Bắt nguồn từ “Heall”, “Halle” hoặc “Holl”, nghĩa là “vùng đất rộng lớn”
- Phổ biến ở Scotland, Đức, Anh, Ireland và Scandinavia
|
48 | Hamilton | /hˈaməltən/ | - Bắt nguồn từ tên ngôi làng Hamilton, ở Leicestershire, Anh
- Xuất hiện lần đầu tiên ở Scotland và Bắc Ireland
|
49 | Harris | /hˈaɹɪs/ | - Bắt nguồn từ “Harry” hoặc “Henry”, nghĩa là “hậu duệ của Henry”, hoặc “người cai quản gia tộc”
- Phổ biến ở Anh, Ailen và Scotland
|
50 | Harrison | /hˈaɹɪsən/ | - Phiên bản khác của “Harris”, nghĩa là “hậu duệ của Harry”
- Phổ biến ở Anh, Ailen và Scotland
|
51 | Harvey | /hˈɑːvi/ | - Bắt nguồn từ ngôn ngữ Celtic, nghĩa là “hiếu thắng”, “hăng hái”, “xứng đáng” hoặc “mạnh mẽ”
|
5 | Henderson | /hˈɛndəsən/ | - Bắt nguồn từ Hendry hoặc Henry, nghĩa là “hậu duệ của Hendry”
- Phổ biến ở Scotland
|
2 | Hill | /hil/ | - Bắt nguồn từ Hillary trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “những người sống trên ngọn đồi”
- Họ phổ biến thứ 36 ở Anh
|
53 | Holmes | /hˈəʊmz/ | - Bắt nguồn từ Holm, nghĩa là “một hòn đảo” trong ngôn ngữ của vùng Trung Bắc nước Anh
- Nghĩa là “Hậu duệ của Thomas” trong tiếng Ireland
|
54 | Howard | /hˈaʊəd/ | - Bắt nguồn từ “Huard” hoặc “Heward” của người Norman, nghĩa là “người có địa vị cấp cao”, “quản giáo trưởng”
|
55 | Hughes | /hjˈuːz/ | - Viết gọn của “Hugheson”, nghĩa là “hậu duệ của Hugh”
- Cách hiểu khác là “tâm trí” hoặc “tinh thần”
- Phổ biến ở Wales, Scotland, Ireland và Pháp
|
56 | Hunt | /hənt/ | - Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ những người làm nghề săn bắt
|
57 | Hunter | /hˈʌntə/ | - Bắt nguồn từ tiếng Anh Olde, chỉ “Hunta” hoặc “Huntian”, nghĩa là “người thợ săn”
- Xuất hiện từ trước thế kỷ 7
|
58 | Jackson | /dʒˈaksən/ | - Nghĩa là “hậu duệ của Jackson”
- Rất phổ biến ở Anh và Scotland
|
59 | James | /dʒˈeɪmz/ | - Bắt nguồn từ Jacob trong tiếng Do Thái, nghĩa là “người thay thế”, “người theo sau”
- Họ phổ biến ở Nam xứ Wales
|
60 | Jenkins | /dʒˈɛŋkɪnz/ | - Bắt nguồn từ John trong ngôn ngữ của người Cornwall, Anh, nghĩa là “Đức Chúa Trời đã ban cho tôi một đứa con trai”
- Họ phổ biến ở Anh và xứ Wales
|
61 | Johnson | /dʒˈɒnsən/ | - Bắt nguồn từ “Johannes” hoặc “Yohanan” trong tiếng Latin, có thể hiểu là “hậu duệ của John”, hoặc “Đức Jehavah đã ưu ái”
- Phổ biến ở Scotland
|
62 | Johnston | /dʒˈɒnstən/ | - Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “John”s town” (thị trấn của John)
|
63 | Jones | /dʒˈəʊnz/ | - Biến thể của Johnson, xuất hiện lần đầu ở xứ Wales
- Họ phổ biến ở xứ Wales và miền Trung nước Anh
|
64 | Kelly | /ˌkel.i/ | - Bắt nguồn từ Ceallach, nghĩa là “óc sáng tạo”
- Họ phổ biến ở Ailen
|
65 | Kennedy | /kˈɛnədi/ | - Dùng để chỉ “ai đó có vẻ ngoài xấu xí”
- Bắt nguồn từ ngôn ngữ Ceanneidigh dùng để chỉ “Hậu duệ của Ceanneidigh”
|
66 | King | /kˈɪŋ/ | - Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “thủ lĩnh bộ lạc”
- Người từng phục vụ trong gia đình Hoàng Gia
- Phổ biến ở Scotland và Ireland
|
67 | Knight | /naɪt/ | - Xuất phát từ “Cniht” dùng để chỉ “người hầu” hoặc “người lính trưởng” trong tiếng Anh cổ
- Bắt nguồn từ nền văn hóa Anglo-Saxon của Anh
|
68 | Lawrence | /lˈɒɹəns/ | - Chỉ những người đến từ Laurentium, một thị trấn gần Ý
- Họ phổ biến ở Anh, Ý và Pháp
|
69 | Lee | /lˈiː/ | - Biến thể của “Lea”, “Leah” hoặc “Leigh” trong tiếng Anh cổ, nghĩa là “đồng cỏ” hoặc “rừng”
|
70 | Lewis | /ˈluːɪs/ | - Bắt nguồn từ xứ Wales, nghĩa là “người chiến thắng” hoặc “vinh quang”
- Một số biến thể bao gồm: Lewes, Louis hoặc Luis
|
71 | Lloyd | /lˈɔɪd/ | - Xuất hiện từ trước thế kỷ 7, bắt nguồn từ “Llwyd”, nghĩa là “màu xám”
|
72 | Marshall | /mˈɑːʃəl/ | - Bắt nguồn từ “Mareschal”, họ gốc Norman cổ đại
- Có chứa yếu tố tiếng Đức là “Marah”, nghĩa là “người cưỡi ngựa”
|
73 | Martin | /mˈɑːtɪn/ | - Bắt nguồn từ “Martis” hoặc “Mars” – vị thần chiến tranh theo thần thoại La Mã
- Họ phổ biến ở Pháp, Scotland, Đức và Ireland
|
74 | Mason | /ˈmeɪ.sən/ | - Bắt nguồn từ “Maso”, nghĩa là “người làm công việc xây dựng từ đá”
- Họ phổ biến ở Ý, Anh, Ailen và Pháp
|
75 | Matthews | /mˈaθjuːz/ | - Viết gọn của “Matthewson”, nghĩa là “hậu duệ của Matthew”
- Nghĩa là “quà tặng của Chúa” theo kinh thánh
|
76 | McDonald | /mək dˈɒnəld/ | - Chỉ “Hậu duệ của Donald”, hoặc “người cai trị thế giới”
- Họ phổ biến ở Scotland
|
77 | Miller | /ˈmilər/ | - Chỉ “người công nhân làm việc tại nhà máy”
- Nguồn gốc tiếng Anh cổ
|
78 | Mitchell | /mˈɪtʃəl/ | - Nguồn gốc tiếng Pháp, biến thể của Michael, có nghĩa là “Món quà từ Chúa”
- Họ phổ biến ở Pháp, Ailen và Anh
|
79 | Moore | /mˈʊə/ | - Bắt nguồn từ “Moor”, nghĩa là “khu đất hoang được khai hóa”
- Chủ yếu xuất hiện ở Anh
|
80 | Morgan | /ˈmɔːɡən/ | - Bắt nguồn từ “Morcant” dùng để chỉ “Vòng tròn biển”
- Xuất phát từ ngôn ngữ Celtic của người Anh ở xứ Wales
|
81 | Morris | /mˈɒɹɪs/ | - Nguồn gốc từ “Maurice” hoặc “Maurus” có nghĩa là “Bóng tối”
- Họ rất phổ biến ở Quần đảo Anh
|
82 | Morrison | /mˈɒɹɪsən/ | - Bắt nguồn từ “Morris”, nghĩa là “Hậu duệ của Morris”
- Họ của người Scotland gốc Anglo, cũng phổ biến ở Ireland
|
83 | Murphy | /mˈɜːfi/ | - Biến thể của “Murchadh”, “Murphey” hoặc “MacMurphy”, nghĩa là “Chiến binh của biển cả”
- Xuất hiện lần đầu tiên ở Ireland
|
84 | Murray | /mˈʌɹeɪ/ | - Bắt nguồn từ “Moray”, có nghĩa là “định cư trên biển” theo gốc Scotland
- Hoặc bắt nguồn từ “Muireb” có nghĩa là “người đi biển” theo gốc Ireland
|
85 | Owen | /ˈəʊən/ | - Bắt nguồn từ Owain trong ngôn ngữ xứ Wales, chỉ “quý tộc” hoặc “sinh ra tốt đẹp”
|
86 | Palmer | /pˈɑːmə/ | - Bắt nguồn từ “Palmer” trong tiếng Pháp Cổ hoặc “Palmifer” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “người khiêng cọ”
- Người đầu tiên mang họ này được cho là đã đem cành cọ trở về từ Đất Thánh
|
87 | Parker | /pˈɑːkə/ | - Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ “người trông coi công viên”
|
88 | Payne | /pˈeɪn/ | - Bắt nguồn từ “Paien” trong tiếng Anh cổ hoặc “Paganus” trong tiếng Latin, nghĩa là “người ở vùng quê”, “người mộc mạc”
|
89 | Pearce | /pˈiəs/ | - Biến thể của “Piers” một dạng của Peter, có nghĩa là “tảng đá”
- Bắt nguồn từ các bộ lạc Anglo-Saxon
- Phổ biến ở Ireland và xứ Wales
|
90 | Pearson | /per.sʌn/ | - Bắt nguồn từ “Piers”, nghĩa là “hậu duệ của Peter”
- Họ phổ biến ở Ireland
|
91 | Perry | /ˈper.i/ | - Nguồn gốc từ tiếng Wales, chỉ những người sống ở gần cây lê
- Một số cách giải thích khác có thể hiểu là “người lạ”, “khách vãng lai”
|
92 | Phillips | /ˈfiləps/ | - Bắt nguồn từ “Philein”, gốc tiếng Anh Trung cổ, nghĩa là “người yêu ngựa”
|
93 | Powell | /pˈaʊɛl/ | - Nguồn gốc từ xứ Wales và là dạng Anh hóa của “nHywel” hoặc “Howell”, nghĩa là “hậu duệ của Hywel”
|
94 | Price | /praɪs/ | - Nguồn gốc từ xứ Wales, nghĩa là “con trai của Rhys”
|
95 | Reid | /ɹˈiːd/ | - Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “màu đỏ”
|
96 | Reynolds | /ɹˈɛnəldz/ | - Bắt nguồn từ “Reginald” có nghĩa là “Người cai trị quyền lực”
- Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Pháp
|
97 | Richards | /ɹˈɪtʃədz/ | - Nghĩa là “mạnh mẽ”, “dũng cảm”
- Được người Norman đưa đến Vương Quốc Anh vào năm 1066, được cho là từ gốc Đức
|
98 | Richardson | /ɹˈɪtʃədsən/ | - Nghĩa là “hậu duệ của Richard”
|
99 | Roberts | /ɹˈɒbəts/ | - Nghĩa là “tỏa sáng” hoặc “nổi tiếng”
- Chủ yếu xuất hiện ở Anh
|
100 | Robertson | /ɹˈɒbətsən/ | - Nguồn gốc ở Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Robert”
|
101 | Robinson | /ɹˈɒbɪnsən/ | - “Hậu duệ của Ronbin”
- “Danh vọng”, “tỏa sáng”
|
102 | Rogers | /ɹˈɒdʒəz/ | - Nguồn gốc từ các vùng Anglo-Saxon và Norman, nghĩa là “danh vọng”, “nổi tiếng”
|
103 | Rose | /ɹˈəʊz/ | - Bắt nguồn từ tên của loài hoa hồng
- Chủ yếu xuất hiện ở Pháp, Ireland, Anh, Scotland và Đức
|
104 | Ross | /ɹˈɒs/ | - Bắt nguồn từ “Headland” trong tiếng Gaelic, có nghĩa là “Đất mũi”, “phần đất đầu tiên”
- Phổ biến ở Anh và Scotland
|
105 | Russell | /ɹˈʌsəl/ | - Nghĩa là “Hậu duệ của người da đỏ”, hoặc “đứa bé tóc đỏ” trong biến thể tiếng Pháp
- Được du nhập vào nước Anh bởi người Norman
- Là tên họ nổi tiếng nhất Vương quốc Anh
|
106 | Saunders | /sˈɔːndəz/ | - Bắt nguồn từ tên Hy Lạp “Alexandros”, nghĩa là “Thần bảo hộ của những người đàn ông”
- Xuất hiện lần đầu tiên ở Quần đảo Anh
|
107 | Scott | /skˈɒt/ | - Nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ “Scotti”, chỉ những người thuộc về Scotland
- Xuất hiện từ trước thế kỷ 7
|
108 | Shaw | /ʃˈɔː/ | - Chỉ những người sống ở khu vực có nhiều bụi rậm
- Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Scotland
|
109 | Simpson | /sˈɪmpsən/ | - Nguồn gốc từ các từ “Symson”, “Simme” hoặc Simon”, dùng để chỉ “hậu duệ của Simon”
- Chủ yếu xuất hiện ở Scotland
|
110 | Smith | /smɪθ/ | - Bắt nguồn từ “Smitan”, có nghĩa là “hãy cười lên”
|
111 | Spencer | /ˈspensər/ | - Chỉ những người quản gia
- Những người đầu tiên mang họ này được cho là đã di cư đến Anh vào năm 1066
|
112 | Stevens | /stˈiːvənz/ | - Bắt nguồn từ “Stephanos” trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “Vương miện” hoặc “Vòng hoa”
|
113 | Stewart | /stjˈuːət/ | - Bắt nguồn từ “Stigeweard”, nghĩa là “người giám sát” trong tiếng Anh cổ
- Xuất hiện từ trước thế kỷ thứ 7
|
114 | Taylor | /tˈeɪlə/ | - Nguồn gốc từ Quần đảo Anh, chỉ những người làm nghề thợ may
- Họ phổ biến ở Quần đảo Anh, Pháp
|
115 | Thomas | /tˈɒməs/ | - Nghĩa là “Sinh đôi”
- Chủ yếu xuất hiện ở Scotland, xứ Wales, Anh, Hà Lan, Đức, Pháp và Đan Mạch
|
116 | Thompson | /tˈɒmpsən/ | - Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Thom” hoặc “hậu duệ của Tom”
|
117 | Thomson | /tˈɒmsən/ | - Nguồn gốc từ vùng Welsh, nghĩa là “Hậu duệ của Thomas”
|
118 | Turner | /tˈɜːnə/ | - Nguồn gốc Scotland, chỉ người chế tạo đồ vật từ gỗ hoặc kim loại
|
119 | Walker | /wˈɔːkə/ | - Nguồn gốc tiếng Đức, nghĩa là “những người đi bộ”, “người hành hương”
- Một số biến thể bao gồm “Welker”, “Walcher”, “Welcker”, hoặc “Wallker”
|
120 | Walsh | /wˈɒlʃ/ | - Nguồn gốc từ cộng đồng binh lính Anh và xứ Wale, nghĩa đen là “người xứ Wales”
- Chủ yếu xuất hiện ở Ireland
|
121 | Ward | /wôrd/ | - Nghĩa là “người giám hộ” hoặc “người canh gác” trong tiếng Anh cổ
- Du nhập đến Anh vào năm 1066 bởi người Norman
|
122 | Watson | /wˈɒtsən/ | - Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Walter”
|
123 | Watts | /wˈɒt/ | - Nguồn gốc Norman, viết tắt của “Walter”, nghĩa là “người cai trị”, “chiến binh”
- Xuất hiện trước thế kỷ 7
|
124 | Webb | /wˈɛb/ | - Bắt nguồn từ “Webber” hoặc “Web”, nghĩa là “dệt may”
- Xuất hiện từ thời Anh Olde, trước thế kỷ 7
|
125 | Webster | /ˈweb.stɚ/ | - Nguồn gốc Anglo-Saxon, chỉ những người thợ dệt
- Họ nổi tiếng ở Yorkshire, Lancashire và Midlands
|
126 | West | /wˈɛst/ | - Chỉ những người sống ở miền Tây
- Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Đức
|
127 | White | /wˈaɪt/ | - Nguồn gốc từ Ireland, chỉ những người sống ở Đảo Wight, gần Hampshire, Anh
|
128 | Wilkinson | /wˈɪlkɪnsən/ | - Xuất hiện sau những cuộc xâm lược của người Viking đến Scotland, nghĩa là “ước muốn”
|
129 | Williams | /wˈɪliəmz/ | - Nguồn gốc từ ngôn ngữ Belgic “Guild-helm”, nghĩa là “những người đội mũ bằng vàng”
- Họ phổ biến ở xứ Wales
|
130 | Williamson | /wˈɪliəmsən/ | - Nghĩa là “hậu duệ của William”
- Họ phổ biến ở Anh
|
131 | Wilson | /wˈɪlsən/ | - Bắt nguồn từ “Will”, tên gọi phổ biến thời Trung cổ, nghĩa là “mong muốn”
- Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Scotland
|
132 | Wood | /wʊd/ | - Nguồn gốc từ “Wudu” có nghĩa là “một khu rừng” hoặc “gỗ”
- Họ nổi tiếng ở Anh
|
133 | Wright | /raɪt/ | - Nguồn gốc từ “Wryhta” hoặc “Wyrhta” có nghĩa là “người công nhân” hoặc “người bào gỗ”
- Xuất hiện từ năm 700 sau Công nguyên ở Anh
|
134 | Young | /jʌŋ/ | - Bắt nguồn từ “Geong”, có nghĩa là “người trẻ tuổi”
- Xuất hiện từ thời Anglo-Saxon trước thế kỷ thứ 7
|